Có 2 kết quả:
首脑会晤 shǒu nǎo huì wù ㄕㄡˇ ㄋㄠˇ ㄏㄨㄟˋ ㄨˋ • 首腦會晤 shǒu nǎo huì wù ㄕㄡˇ ㄋㄠˇ ㄏㄨㄟˋ ㄨˋ
shǒu nǎo huì wù ㄕㄡˇ ㄋㄠˇ ㄏㄨㄟˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
leadership meeting
Bình luận 0
shǒu nǎo huì wù ㄕㄡˇ ㄋㄠˇ ㄏㄨㄟˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
leadership meeting
Bình luận 0